Từ đồng nghĩa với đứng đắn là gì? Từ trái nghĩa với đứng đắn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đứng đắn

Từ đồng nghĩa với từ vựng tiết kiệm tiếng Anh

Bên cạnh động từ save được dùng với nghĩa tiết kiệm thì bạn có thể học thêm một số từ vựng mang ý nghĩa tiết kiệm, giữ gìn ở các hình thái từ khác nhau. Cụ thể:

Có tính chất tiết kiệm, hiệu quả.

Using energy-efficient appliances is an economical choice for homeowners. (Sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng là một sự lựa chọn kinh tế cho chủ nhà)

Despite having a high income, she leads a frugal lifestyle. (Mặc dù có thu nhập cao, cô ấy sống một lối sống tiết kiệm)

Thrifty consumers often look for discounts and buy generic brands. (Người tiêu dùng tiết kiệm thường xuyên tìm kiếm giảm giá và mua các thương hiệu không rõ nguồn gốc)

The company takes a conservative approach to budgeting to ensure financial stability. (Công ty đưa ra một cách tiếp cận tiết kiệm để đảm bảo ổn định tài chính)

Switching to energy-efficient appliances can reduce electricity bills. (Chuyển sang các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giảm hóa đơn điện.)

The company had to make cutbacks in response to the economic downturn. (Công ty đã phải thực hiện sự cắt giảm để đối mặt với suy thoái kinh tế.)

Cụm từ đi với từ vựng tiết kiệm tiếng Anh

Save money nghĩa là tiết kiệm tiền

“Học một biết mười” là cách học từ vựng có hệ thống giúp bạn nhớ từ gốc và mở rộng vốn từ tiếng Anh của mình. Cùng tìm hiểu một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến tiết kiệm mà bạn có thể sử dụng như:

Hội thoại sử dụng từ tiết kiệm tiếng Anh

Sử dụng động từ save trong hội thoại tiếng Anh

Tham khảo thêm đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn bên dưới đây, có sử dụng từ vựng tiết kiệm dịch sang tiếng Anh là save và một số cụm từ liên quan giúp bạn học từ vựng thông qua ngữ cảnh giao tiếp cụ thể:

Alice: Hey, Mark! Have you heard about the new energy-efficient home appliances? (Chào, Mark! Anh nghe về các thiết bị gia dụng mới tiết kiệm năng lượng chưa?)

Mark: Hi, Alice! No, what's the buzz about them? ( Hi, Alice! Chưa, có gì đặc biệt về chúng?)

Alice: They're designed to be more economical, using less electricity. I'm thinking of upgrading our old refrigerator. (Chúng được thiết kế để tiết kiệm điện năng hơn. Tôi đang nghĩ đến việc nâng cấp cái tủ lạnh cũ của chúng ta)

Mark: Sounds interesting. Will it be a costly investment? (Nghe thú vị đấy. Nhưng liệu đó có phải là một đầu tư đắt đỏ không?)

Alice: Well, the upfront cost might be a bit higher, but in the long run, it's an investment that will save us money on our utility bills. (Có lẽ chi phí ban đầu sẽ cao hơn một chút, nhưng trong dài hạn, đó là một đầu tư giúp tiết kiệm tiền điện)

Mark: Hmm, that makes sense. I'm all for saving money and being environmentally friendly. ( Hmm, nghe có vẻ hợp lý. Tôi luôn ủng hộ việc tiết kiệm tiền và bảo vệ môi trường)

Alice: Exactly! Small changes like these contribute to both our savings and reducing our carbon footprint. (Đúng vậy! Những thay đổi nhỏ như vậy đều đóng góp vào cả việc tiết kiệm của chúng ta và giảm lượng khí nhà kính)

Như vậy, thông qua bài học trên đây bạn học có thể hiểu rõ tường tận phép dịch tiết kiệm tiếng Anh là save (động từ chỉ hành động tiết kiệm) và các hình thái từ khác cùng mang nghĩa tiết kiệm và học từ thông qua ví dụ câu dễ hiểu. Truy cập website hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để học thêm nhiều từ vựng hay để mở rộng vốn từ tiếng Anh nhé! Chúc bạn học tốt!

jav nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ jav. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jav mình