Một số từ vựng liên quan đến trung tâm dạy học:
Một số từ Tiếng Anh về trung tâm thương mại:
– Mall: Từ này có nghĩa là trung tâm thương mại, thường được sử dụng ở Mỹ và Canada.
– Shopping center: Từ này cũng có nghĩa là trung tâm thương mại, nhưng được sử dụng ở Anh và các nước khác.
– Department store: một cửa hàng lớn, có nhiều phòng bán hàng với các loại hàng hóa khác nhau, như quần áo, đồ gia dụng, đồ điện tử, v.v.
– Outlet: cửa hàng bán hàng hóa với giá rẻ hơn bình thường, thường là do hàng tồn kho, hàng lỗi hoặc hàng hết mốt.
– Boutique: cửa hàng nhỏ, chuyên bán quần áo hoặc phụ kiện thời trang cao cấp và độc đáo.
– Shopping mall: Trung tâm thương mại – Một khu vực lớn có nhiều cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim và các tiện ích khác cho khách hàng mua sắm và giải trí.
– Store: Cửa hàng – Một đơn vị kinh doanh nhỏ hơn trong trung tâm thương mại, bán các mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể.
– Counter: Quầy – Một bàn hoặc kệ để trưng bày và bán hàng hóa trong cửa hàng.
– Shopping cart: Giỏ hàng – Một xe đẩy có bánh xe để khách hàng đựng các mặt hàng mua sắm trong trung tâm thương mại.
– Checkout: Thanh toán – quá trình thanh toán tiền cho các mặt hàng mua sắm tại quầy thu ngân của cửa hàng.
– Receipt: Hóa đơn – Một giấy tờ chứng nhận việc thanh toán và ghi rõ các mặt hàng, số lượng, giá tiền và thuế của khách hàng.
– discount: Giảm giá – Một hình thức khuyến mãi giảm giá tiền hoặc phần trăm cho các mặt hàng hoặc dịch vụ trong cửa hàng.
– gift card: Phiếu quà tặng – Một loại thẻ có giá trị tiền mặt để khách hàng có thể dùng để mua sắm tại các cửa hàng trong trung tâm thương mại.
– membership card: Thẻ thành viên – loại thẻ để xác nhận quyền lợi của khách hàng là thành viên của cửa hàng hoặc trung tâm thương mại, như tích điểm, ưu đãi, miễn phí,…
– map: Bản đồ – Một hình ảnh minh họa vị trí và hướng dẫn của các cửa hàng và tiện ích trong trung tâm thương mại.
– Food court: một khu vực trong trung tâm thương mại có nhiều quầy ăn uống khác nhau, thường có chỗ ngồi chung cho khách hàng.
– Cinema: phòng chiếu phim lớn có nhiều rạp nhỏ, thường có quầy bán đồ ăn nhẹ và nước uống.
– Arcade: khu vực trong trung tâm thương mại có nhiều máy chơi game điện tử, thường có thể đổi điểm thưởng thành quà lưu niệm.
Ví dụ tiếng Anh về "Trung tâm y tế"
1. Trong trung tâm y tế ở địa phương của tôi có khoảng bốn mươi chỗ đậu xe.
2. Tiền quyên góp cho trung tâm y tế mới chủ yếu đến từ các nhà tài trợ tư nhân.
Trung tâm y tế tiếng Anh là gì?
Trung tâm y tế tiếng Anh là health centre /hɛlθ ˈsɛntər/, medical center hoặc community health center.
Trong cơ sở hạ tầng y tế, trung tâm y tế đóng vai trò quan trọng, cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Bao gồm bệnh viện, viện điều dưỡng, phòng khám đa khoa và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, trung tâm này đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Từ tiếng Anh gần nghĩa với "Trung tâm y tế"
Từ Vựng Tiếng Anh về Các Cơ Sở Y Tế
Bệnh Viện (Hospital): Anh ấy làm điều dưỡng trong một bệnh viện tâm thần.
Phòng Khám (Clinic): Phòng khám là một cơ sở y tế chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.
Bệnh Xá (Infirmary): Em tôi được đưa đến bệnh xá.
Trung Tâm Y Tế (Health Centre): Tiền quyên góp cho trung tâm y tế mới chủ yếu đến từ các nhà tài trợ tư nhân.
Trong tiếng Anh, các từ như "hospital," "clinic," và "infirmary" đều liên quan đến cơ sở y tế, nhưng có những sự khác biệt về mức độ chăm sóc và phạm vi hoạt động. Bệnh viện thường cung cấp dịch vụ chăm sóc nâng cao và điều trị cho các trường hợp nặng, trong khi phòng khám tập trung vào chăm sóc bệnh nhân ngoại trú. Bệnh xá thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc trường học. Trung tâm y tế có thể được tài trợ chủ yếu từ nguồn tư nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ y tế cho cộng đồng.
1. Trung tâm y tế tiếng Anh là gì?
Trung tâm y tế tiếng Anh được biết đến với các thuật ngữ như "health centre," "medical center," hoặc "community health center." Đây là các cơ sở hạ tầng y tế quan trọng đóng vai trò trong việc cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Các trung tâm này bao gồm bệnh viện, phòng khám đa khoa, và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*
2. Trong cơ sở hạ tầng y tế, trung tâm y tế đóng vai trò gì?
Trong hệ thống y tế, trung tâm y tế đóng vai trò quan trọng trong cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe cơ bản, và phục hồi chức năng. Các cơ sở này bao gồm bệnh viện, phòng khám đa khoa, và trạm y tế cấp xã, phường, thị trấn, giữ vai trò trung tâm trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*
3. Các ví dụ tiếng Anh về "Trung tâm y tế" là gì?
Ví dụ về "Trung tâm y tế" có thể là:
4. Từ tiếng Anh gần nghĩa với "Trung tâm y tế" là gì?
Các từ tiếng Anh gần nghĩa với "Trung tâm y tế" có thể là "health centre," "medical center," hoặc "community health center." Những từ này đều ám chỉ các cơ sở y tế quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng.*
Những câu hỏi và câu trả lời này có thể giúp độc giả hiểu rõ hơn về khái niệm "Trung tâm y tế" và vai trò quan trọng của chúng trong hệ thống y tế cộng đồng.
Cấu trúc "[word] + culture" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả các khía cạnh liên quan đến một nhóm người hoặc tổ chức cụ thể. Cấu trúc này có thể sử dụng danh từ hoặc tính từ ở trước "culture" tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
1. Danh từ - Khi "[word]" là danh từ, nó đóng vai trò như thành phần trung tâm của cụm từ, chỉ định lĩnh vực hoặc phạm vi mà văn hóa được áp dụng.
Ví dụ: - Communication culture: Văn hóa giao tiếp (cách thức mọi người giao tiếp trong một nhóm hoặc tổ chức) - Food culture: Văn hóa ẩm thực (phong tục tập quán và thói quen ăn uống của một nhóm người) - Fashion culture: Văn hóa thời trang (những xu hướng và phong cách thời trang phổ biến trong một nhóm người)
2. Tính từ - Khi "[word]" là tính từ, nó đóng vai trò như phụ ngữ cho "culture", mô tả đặc điểm hoặc tính chất của văn hóa đó.
Ví dụ: - A collaborative culture: Một văn hóa hợp tác (khi mọi người cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu chung) - A competitive culture: Một văn hóa cạnh tranh (khi mọi người cạnh tranh với nhau để đạt được thành công) - A diverse culture: Một văn hóa đa dạng (bao gồm nhiều nhóm người với các nền tảng văn hóa khác nhau)
Cách lựa chọn sử dụng danh từ hay tính từ: 1. Lựa chọn dựa trên ý nghĩa - Danh từ: Sử dụng danh từ khi bạn muốn tập trung vào lĩnh vực hoặc phạm vi cụ thể của văn hóa. - Tính từ: Sử dụng tính từ khi bạn muốn mô tả đặc điểm hoặc tính chất của văn hóa.
2. Lựa chọn dựa trên ngữ cảnh - Danh từ: Sử dụng danh từ khi nó đứng đầu câu hoặc làm chủ ngữ. - Tính từ: Sử dụng tính từ khi nó phân biệt hoặc mô tả "culture".
Phân biệt department store và shopping mall:
- department store: cửa hàng bách hoá, cửa hàng tạp hoá, cửa hàng tiện lợi, thường là một địa điểm bán lẻ, giới hạn trong một toà nhà, buôn bán đa dạng các mặt hàng tuỳ thuộc vào nhu cầu của khách hàng, kích thước nhỏ hơn nhiều so với trung tâm thương mại.
VD: I always buy my clothes at a department store. - Tôi luôn mua quần áo ở cửa hàng tổng hợp.
- shopping mall: khu thương mại, trung tâm mua sắm, tổ hợp mua sắm và giải trí, là địa điểm bán hàng quy mô lớn gồm một hoặc nhiều toà nhà chứa nhiều cửa hàng nhỏ, cung cấp các mặt hàng và dịch vụ đa dạng, có kích thước tương đối lớn.
VD: There are two shops at the shopping mall. - Có hai tiệm nằm ở trung tâm mua sắm.
Trung tâm thương mại là một loại hình kinh doanh bao gồm nhiều cửa hàng, quầy hàng và dịch vụ khác nhau được tập trung trong một khu vực lớn. Mục đích của trung tâm thương mại là thu hút khách hàng bằng cách cung cấp nhiều lựa chọn, tiện ích và giải trí. Vậy Trung tâm thương mại tiếng anh là gì?