Chuẩn đầu ra là yêu cầu tối thiểu về kiến thức, kỹ năng, thái độ, trách nhiệm nghề nghiệp mà người học đạt được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, được cơ sở đào tạo cam kết với người học, xã hội và công bố công khai cùng với các điều kiện đảm bảo thực hiện.

Những đơn vị thời gian ít khi dùng đến

Đơn vị thời gian nhỏ nhất thường được sử dụng là “giây” – “second”. Thực ra, còn có những đơn vị nhỏ hơn, như “1 millisecond” = 1/1000 “second”, hoặc “1 microsecond = 1/1 000 000” second. Nhưng viết đến đây thấy hình như mình sa đà vào toán học quá rồi…

Bài đăng trên vnexpress.net: ý nghĩa của thời gian trong tiếng Anh

Fanpage: MoonESL – phát âm tiếng Anh

Khóa học: Phát âm tiếng Anh – nói tự nhiên

Khóa học: Phương pháp luyện nghe sâu tiếng Anh

Tên tiếng Anh của 8 loại đồng hồ phổ biến hiện nay

Đối với mỗi loại đồng hồ đều sẽ có một định nghĩa và tên gọi riêng. 8 tên tiếng Anh về đồng hồ sau đây là những loại phổ biến trong đời sống hàng ngày mà bạn nên biết.

Đồng hồ đeo tay tiếng Anh là: Wristwatch

Đồng hồ để bàn tên tiếng Anh là: Clock

Đồng hồ treo tường tên tiếng Anh là: Clockwatcher

Đồng hồ báo thức tên tiếng Anh là: Alarm clock

Đồng hồ quả lắc tên tiếng Anh là: Timepiece

Đồng hồ pin tên tiếng Anh là: Quartz watch

Đồng hồ cơ tên tiếng Anh là: Mechanical watch

Đồng hồ lên dây cót tự động tên tiếng Anh là: Automatic watch

Người đầu tiên phát minh ra đồng hồ trên thế giới là John Harrison. Ông là một thợ mộc người Anh và cũng là người đã chế tạo ra chiếc đồng hồ hàng hải đầu tiên.

John Harrison – Người phát minh ra chiếc đồng hồ đầu tiên trên thế giới

Mặc dù các loại đồng hồ đang có mặt trên thị trường hiện nay đều đa dạng mẫu mã và có tính ứng dụng cao hơn trước đó. Tuy vậy, John Harrison vẫn là cha đẻ của chiếc đồng hồ đầu tiên trên thế giới, mở ra một kỷ nguyên đồng hồ cho những thế hệ sau ngày một phát triển.

Đồng hồ đầu tiên trên thế giới do John Harrison phát minh

Ngoài các thuật ngữ về đồng hồ hiện đại, những công cụ đo thời gian cổ xưa như đồng hồ cát cũng rất thú vị và đáng để khám phá. Hãy tìm hiểu thêm về lịch sử và cách hoạt động của chúng để mở rộng kiến thức của bạn nhé!

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, Bệnh Viện Đồng Hồ đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc về đồng hồ tiếng Anh là gì? và cung cấp cho bạn thêm những kiến thức bổ ích về 8 tên gọi trong tiếng Anh của đồng hồ. Nếu có niềm yêu thích với những chiếc đồng hồ, thì những tên gọi tiếng Anh cơ bản về các loại đồng hồ là không thể bỏ qua.

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng hữu ích để nói về chủ đề này nhé!

Admission (sự nhận vào trường) Ví dụ: His outstanding performance in the entrance exam ensured his admission to the prestigious institution. (Kết quả xuất sắc trong kỳ thi tuyển đảm bảo việc anh ấy được nhận vào trường danh tiếng.)

1. Prepare (chuẩn bị) Ví dụ: She spent months preparing for the entrance exam, covering all the relevant subjects. (Cô ấy dành nhiều tháng để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển, bao gồm tất cả các môn học liên quan.)

2. Score (đạt điểm) Ví dụ: He was relieved to score well in the entrance exam and secure his place in the desired program. (Anh ấy nhẹ nhõm khi đạt điểm cao trong kỳ thi tuyển và đảm bảo được vị trí trong chương trình mong muốn.)

1. Competitive (cạnh tranh) Ví dụ: The entrance exam for medical school is highly competitive, with thousands of applicants vying for limited spots. (Kỳ thi tuyển vào trường y khoa cạnh tranh gay gắt, với hàng nghìn thí sinh cạnh tranh nhau cho số lượng chỗ hạn chế.)

2. Comprehensive (toàn diện) Ví dụ: The entrance exam covers a comprehensive range of topics, testing the students' knowledge and skills. (Kỳ thi tuyển bao gồm một loạt các chủ đề toàn diện, kiểm tra kiến thức và kỹ năng của sinh viên.)

Cách đọc giờ trong tiếng Anh

Giờ tiếng Anh gọi là “hour”, phát âm giống từ “our” – vì chữ “h” ở đầu câm. “1 hour” thì bằng “60 minutes”.

Nhưng nếu nói: “4 giờ rồi” – thì mình không nói “it’s already 4 hours”, mà nói “it’s 4 o’clock”.

Lý do là “hour” thường được sử dụng để chỉ độ dài của thời gian hơn là chỉ định thời gian cụ thể trong ngày.

Người Việt mình hay nói 8h sáng và 8h tối. Người Mỹ cũng vậy, buổi sáng trước 12h thì mình thêm a.m, ví dụ, 10h sáng thì nói “10 a.m.”.

Vậy, “a.m.” nghĩa là gì? Đó là viết tắt của tiếng Latin: “Ante meridiem” có nghĩa là “before noon” – trước buổi trưa.

Còn “p.m.” là viết tắt của “Post meridiem” có nghĩa là sau buổi trưa (after noon).

“Noon” trong tiếng Việt dịch là “chính Ngọ” tức 12h trưa.

Còn 12h đêm thì gọi là “midnight”.

Trước 12h trưa thì thêm “a.m.”, sau 12h trưa thì thêm “p.m.”.

Câu hỏi là, 12h trưa (noon) là “12 a.m.” hay “12 p.m.?”

Nếu bạn chọn “12 p.m.”, đó là lựa chọn hoàn toàn chính xác. “Midnight” mới là “12 a.m.”.

Tương tự, khi chào hỏi nhau, cứ trước “noon” thì mình chào “good morning”, sau “noon” mình chào “good afternoon”.

Dựa vào đây, các bạn có thể chào nhau. Ví dụ, lúc nào nói “good afternoon”, và lúc nào nói “good evening”. Thường thì sau “6 p.m.” gặp nhau, mọi người có thể chào “good evening” mà không phải suy nghĩ nhiều. Đôi khi, người ta cháo “good evening” từ sau 4 p.m.

Lưu ý, từ “evening” có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: /ˈivnɪŋ/. Nhìn vào IPA, các bạn có thể thấy âm /i/ đứng trước là âm “i căng miệng”, và âm /ɪ/ đứng sau là âm “i lỏng miệng.

Cách hỏi mấy giờ đơn giản nhất là: what time is it, please?

Nhưng ngoài ra bạn có thể hỏi: “what’s the time?” hoặc “do you have the time?”

Khi được hỏi giờ, cách trả lời đơn giản và hay sử dụng nhất ở Mỹ là nói giờ trước, phút sau, ví dụ: “bây giờ là 2h20” – “it’s two twenty”.

Còn 1 cách khác là dùng từ “past”. 2h20 có thể nói là: “It’s 20 past 2”.

Tại sao lại “phút trước, giờ sau”, thật ra đây là “20 past 2” là cách nói ngắn gọn của “20 minutes past 2 o’clock” (20 phút sau 2h).

Từ “past” có thể được thay bằng “after”: “20 after 2” là 2h20.

Nếu nói 2h15, bạn có thể nói: It’s 15 past 2, hoặc: It’s a quarter past 2 (quarter là 1/4, ý nói 15′ là 1/4 của 1 giờ)

Còn Nếu nói 2 rưỡi, bạn có thể nói: It’s 2:30, hoặc: It’s half past 2 (half là một nửa giờ)

Tất nhiên, nếu gặp nhau lúc 3h kém 10, bạn hoàn toàn có thể nói “see you at 2.50”.

Đó là cách dễ dùng nhất, nhưng trong tiếng Anh, người ta vẫn nói giờ kém. Ví dụ, 3 giờ kém 10 phút – có nghĩa là 10 phút nữa thì tới 3 giờ – người ta nói “10 to 3”, có nghĩa “10 minutes to 3 o’clock”. Người Mỹ có thể thay từ “to” thành từ “before”: “10 before 3”.